Từ "dây giày" trong tiếng Việt là một danh từ, chỉ loại dây được sử dụng để buộc giày lại với nhau, giúp giày không bị tuột ra khỏi chân khi di chuyển.
Cấu trúc từ: - "dây" là từ chỉ vật liệu dài, mảnh, thường được làm từ vải, nilon hoặc da. - "giày" là từ chỉ loại giày dép mà con người thường mang.
Định nghĩa dễ hiểu: "Dây giày" là phần dây dùng để buộc giày, giúp giữ cho giày không rơi ra khỏi chân khi đi lại hoặc chạy nhảy.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Tôi cần mua một đôi giày mới và dây giày đi kèm." 2. Câu mô tả: "Dây giày của tôi bị đứt, nên tôi phải mua dây mới." 3. Câu nâng cao: "Khi tham gia các hoạt động thể thao, việc buộc chặt dây giày là rất quan trọng để tránh chấn thương."
Biến thể của từ: - Dây giày thường có thể được gọi là "dây buộc giày" hay "dây giày dép". - Trong một số trường hợp, chúng ta cũng có thể dùng "dây" để chỉ chung, nhưng khi nói cụ thể về giày, thì nên sử dụng "dây giày".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "dây thun" (dây đàn hồi, dùng để buộc đồ), nhưng không dùng cho giày. - Từ đồng nghĩa: "dây buộc", tuy nhiên "dây buộc" có thể chỉ chung cho nhiều loại dây, không chỉ riêng giày dép.
Chú ý: - Trong tiếng Việt, có nhiều cách nói khác nhau về việc buộc dây giày, như "buộc dây giày", "thắt dây giày", nhưng tất cả đều chỉ hành động tương tự. - Ngoài ra, có thể gặp các dạng dây giày khác nhau như dây giày trơn, dây giày có họa tiết, hoặc dây giày làm từ chất liệu khác nhau như vải, da, hoặc nhựa.